| Cổ phiếu | 105,47 tr.đ. | - | Ping An | 0 | Thị trường tổng quát | | 27/12/2023 | 0,96 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 105,117 tr.đ. | - | Deka | 0,65 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 1/7/2010 | 50,34 | 1,16 | 12,70 |
| Cổ phiếu | 105,011 tr.đ. | - | RBC | 0,72 | Thị trường tổng quát | | 15/1/2014 | 26,17 | 1,59 | 10,42 |
| Cổ phiếu | 104,919 tr.đ. | 43.842,09 | Capital Group | 0,33 | Thị trường tổng quát | | 25/6/2024 | 27,49 | 3,97 | 24,35 |
| Cổ phiếu | 104,561 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Spain Index - EUR | 16/9/2008 | 284,50 | 1,52 | 9,62 |
| Cổ phiếu | 104,292 tr.đ. | - | Manulife | 0,43 | Thị trường tổng quát | | 25/11/2020 | 13,80 | 2,92 | 17,63 |
| Cổ phiếu | 104,134 tr.đ. | - | UBS | 0,10 | Thị trường tổng quát | MSCI USA 100% Hedged to EUR Index | 4/6/2014 | 40,74 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 104,09 tr.đ. | 28.873,09 | Fidelity | 0,25 | Thị trường tổng quát | Fidelity Emerging Markets Multifactor Index | 26/2/2019 | 25,57 | 1,59 | 11,39 |
| Cổ phiếu | 103,932 tr.đ. | 49.745,33 | iShares | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Philippines IMI 25/50 Index | 28/9/2010 | 26,07 | 1,36 | 10,99 |
| Cổ phiếu | 103,684 tr.đ. | 52,089 | First Manhattan | 0,70 | Thị trường tổng quát | | 25/4/2022 | 32,29 | 5,02 | 27,19 |
| Cổ phiếu | 103,536 tr.đ. | 4.826,711 | JPMorgan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 13/9/2023 | 56,59 | 1,10 | 8,43 |
| Cổ phiếu | 103,236 tr.đ. | - | NEXT FUNDS | 0,80 | Thị trường tổng quát | JPX-Nikkei 400 Index | 21/8/2015 | 234,54 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 102,856 tr.đ. | 16.926,53 | Columbia | 0,35 | Thị trường tổng quát | | 13/6/2016 | 47,45 | 3,37 | 18,96 |
| Cổ phiếu | 102,419 tr.đ. | 5.330,622 | Hennessy | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 16/3/2021 | 31,59 | 3,54 | 18,06 |
| Cổ phiếu | 102,361 tr.đ. | - | iShares | 0,74 | Thị trường tổng quát | MSCI Turkey | 3/11/2006 | 19,38 | 1,15 | 5,44 |
| Cổ phiếu | 102,144 tr.đ. | 9.353,756 | PIMCO | 0,50 | Thị trường tổng quát | RAFI Dynamic Multi-Factor Emerging Market Index | 31/8/2017 | 19,61 | 1,15 | 10,86 |
| Cổ phiếu | 101,769 tr.đ. | 12.599,78 | Strive | 0,32 | Thị trường tổng quát | Bloomberg US 1000 Dividend Growth Index - Benchmark TR Gross | 31/1/2023 | 28,99 | 2,18 | 16,03 |
| Cổ phiếu | 101,684 tr.đ. | - | Fullgoal | 0 | Thị trường tổng quát | CSI Dividend Low Volatility Index - CNY - Benchmark TR Gross | 7/5/2024 | 1,01 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 101,638 tr.đ. | 14.802,33 | Pacer | 0,70 | Thị trường tổng quát | Pacer Emerging Markets Cash Cows 100 Index | 2/5/2019 | 20,73 | 1,56 | 11,05 |
| Cổ phiếu | 101,493 tr.đ. | - | UBS | 0,14 | Thị trường tổng quát | MSCI EM (Emerging Markets) | 27/4/2011 | 54,43 | 7,84 | 42,64 |
| Cổ phiếu | 100,552 tr.đ. | 12.895,27 | Pacer | 0,74 | Thị trường tổng quát | Pacer Cash Cows Fund of Funds Index | 3/5/2019 | 39,68 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 100,212 tr.đ. | 13.212,07 | FT Vest | 0,90 | Thị trường tổng quát | | 19/3/2021 | 23,03 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 99,595 tr.đ. | - | iShares | 0,73 | Thị trường tổng quát | FTSE RAFI Canada | 22/2/2006 | 25,09 | 1,58 | 15,76 |
| Cổ phiếu | 99,476 tr.đ. | 24.442,33 | FPA | 0,49 | Thị trường tổng quát | | 17/12/2021 | 27,81 | 2,10 | 17,20 |
| Cổ phiếu | 99,383 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,50 | Thị trường tổng quát | TOBAM Maximum Diversification Canada Index - CAD | 21/6/2016 | 34,38 | 2,11 | 18,04 |
| Cổ phiếu | 99,075 tr.đ. | 67.099,66 | New York Life Investments | 0,25 | Thị trường tổng quát | IQ 500 International Index | 13/12/2018 | 32,80 | 1,30 | 11,29 |
| Cổ phiếu | 98,84 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Thị trường tổng quát | Bloomberg MSCI Global Aggregate 500MM ex Securitized Sustainable SRI Sector Neutral Index - Benchmark TR Net | 28/6/2022 | 52,81 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 98,224 tr.đ. | - | Ossiam | 0,25 | Thị trường tổng quát | Bloomberg PAB Japan Large & Mid Cap Index - JPY - Benchmark TR Net | 14/11/2017 | 176,04 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 98,159 tr.đ. | - | Amundi | 0,45 | Thị trường tổng quát | MSCI AC World | 5/9/2011 | 367,42 | 5,08 | 23,88 |
| Cổ phiếu | 97,908 tr.đ. | - | Lyxor | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select Catholic Principles ESG Universal and Environment Index - Benchmark TR Net | 23/9/2020 | 35,78 | 3,81 | 24,52 |
| Cổ phiếu | 97,895 tr.đ. | - | Fidelity | 0,30 | Thị trường tổng quát | | 18/5/2020 | 8,48 | 2,13 | 14,10 |
| Cổ phiếu | 97,886 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Intelligent Vehicle Index - CNY - Benchmark TR Gross | 13/5/2021 | 1,16 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 97,761 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Thailand | 24/6/2010 | 22,37 | 1,88 | 17,70 |
| Cổ phiếu | 97,573 tr.đ. | - | BetaShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | Solactive Climate Change and Environmental Opportunities Index - AUD - Benchmark TR Net | 9/3/2021 | 9,17 | 2,10 | 21,83 |
| Cổ phiếu | 97,55 tr.đ. | 10.456,8 | Brookstone | 0,95 | Thị trường tổng quát | | 27/9/2023 | 35,02 | 8,11 | 30,29 |
| Cổ phiếu | 97,544 tr.đ. | 13.180,11 | Columbia | 0,49 | Thị trường tổng quát | Beta Advantage Research Enhanced Solactive Emerging Economies Index | 14/9/2010 | 21,50 | 1,82 | 14,89 |
| Cổ phiếu | 97,365 tr.đ. | - | Vanguard | 0,22 | Thị trường tổng quát | FTSE Developed Asia Pacific All Cap Index - CAD | 30/6/2014 | 39,21 | 1,45 | 15,95 |
| Cổ phiếu | 97,348 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,19 | Thị trường tổng quát | MSCI World Select ESG Screened Index - Benchmark TR Net | 26/3/2018 | 24,71 | 3,44 | 22,43 |
| Cổ phiếu | 97,136 tr.đ. | - | UBS | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan 100% Hedged to EUR | 25/6/2020 | 27,84 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 96,888 tr.đ. | 6.341,755 | Franklin | 0,29 | Thị trường tổng quát | | 20/9/2016 | 58,27 | 2,84 | 18,31 |
| Cổ phiếu | 96,79 tr.đ. | - | Horizons | 0,58 | Thị trường tổng quát | Horizons EAFE Futures Roll Index - CAD | 4/8/2020 | 34,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 96,594 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Thị trường tổng quát | Dow Jones Canada Select Growth Index - CAD | 6/11/2006 | 56,61 | 3,44 | 28,09 |
| Cổ phiếu | 96,386 tr.đ. | - | ChinaAMC | 0,60 | Thị trường tổng quát | GEM Composite Index - CNY - Benchmark TR Gross | 1/2/2024 | 1,27 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 95,847 tr.đ. | - | Fidelity | 0,50 | Thị trường tổng quát | Fidelity Emerging Markets Quality Income Index | 9/9/2019 | 5,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 95,427 tr.đ. | 29.253,31 | Parametric | 0,29 | Thị trường tổng quát | | 16/10/2023 | 27,54 | 2,39 | 16,05 |
| Cổ phiếu | 95,395 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,24 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 26/2/2016 | 18,94 | 3,60 | 24,66 |
| Cổ phiếu | 95,276 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | STOXX Europe Large 200 Index - EUR | 4/4/2005 | 51,88 | 2,15 | 14,85 |
| Cổ phiếu | 94,595 tr.đ. | - | Smart | 0,59 | Thị trường tổng quát | MSCI Emerging Markets IMI ESG Screened Index - NZD | 6/6/2019 | 2,61 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,416 tr.đ. | - | NH-Amundi | 0,03 | Thị trường tổng quát | | 4/11/2024 | 9.244,88 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,367 tr.đ. | 344,644 | Nationwide | 0,34 | Thị trường tổng quát | TOBAM Maximum Diversification USA Index | 15/9/2017 | 34,63 | 3,25 | 16,23 |
| Cổ phiếu | 94,353 tr.đ. | - | UBS | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped 100% Hedged to EUR Index - EUR | 6/6/2016 | 22,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,353 tr.đ. | - | UBS | 0,22 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped 100% Hedged to EUR Index - EUR | 6/6/2016 | 22,97 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 94,11 tr.đ. | - | iShares | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI World Minimum Volatility (AUD) Index - AUD | 11/10/2016 | 41,97 | -0,00 | 20,41 |
| Cổ phiếu | 94,109 tr.đ. | 33.557,49 | Direxion | 1,29 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 11/3/2010 | 63,17 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,764 tr.đ. | - | L&G | 0,25 | Thị trường tổng quát | Foxberry Sustainability Consensus Emerging Markets Total Return Index - Benchmark TR Net | 1/11/2023 | 12,38 | 2,01 | 16,38 |
| Cổ phiếu | 93,719 tr.đ. | 31.591,62 | FCF Advisors | 0,59 | Thị trường tổng quát | | 27/6/2017 | 29,56 | 4,53 | 18,23 |
| Cổ phiếu | 93,715 tr.đ. | - | iShares | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Climate Paris Aligned Index EUR - EUR - Benchmark TR Net | 27/7/2021 | 5,23 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,268 tr.đ. | 14.548,31 | Inspire | 0,76 | Thị trường tổng quát | WI Fidelis Multi-Cap, Multi-Factor Index - Benchmark TR Gross | 23/8/2022 | 33,15 | 2,53 | 12,13 |
| Cổ phiếu | 93,237 tr.đ. | - | Rize | 0,46 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS USA Environmental Impact Index - Benchmark TR Net | 17/8/2023 | 5,02 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,184 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex-Japan ESG Enhanced Focus CTB Index | 8/12/2021 | 5,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 93,184 tr.đ. | - | iShares | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI Pacific ex-Japan ESG Enhanced Focus CTB Index | 8/12/2021 | 5,46 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 92,398 tr.đ. | - | BMO | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI EAFE ESG Leaders | 16/1/2020 | 34,09 | 2,14 | 16,61 |
| Cổ phiếu | 92,358 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,40 | Thị trường tổng quát | Solactive GBS Emerging Markets Large & Mid Cap USD Index | 8/2/2022 | 97,77 | 1,92 | 15,58 |
| Cổ phiếu | 92,09 tr.đ. | 42.797,55 | Franklin | 0,19 | Thị trường tổng quát | FTSE Mexico RIC Capped Index | 3/11/2017 | 25,01 | 1,57 | 12,08 |
| Cổ phiếu | 92,081 tr.đ. | - | UBS | 0,23 | Thị trường tổng quát | MSCI Switzerland 100% Hedged to EUR Index - EUR | 31/10/2013 | 26,85 | 3,75 | 20,42 |
| Cổ phiếu | 91,925 tr.đ. | - | Franklin | 0,30 | Thị trường tổng quát | LibertyQ Global Dividend | 6/9/2017 | 36,42 | 3,37 | 17,35 |
| Cổ phiếu | 91,91 tr.đ. | - | BNP Paribas | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI World SRI S-Series 5% Capped Index | 21/10/2015 | 12,34 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 91,489 tr.đ. | - | UBS | 0,26 | Thị trường tổng quát | MSCI UK IMI Extended SRI Low Carbon Select 5% Issuer Capped Hedged to EUR Index - EUR | 7/6/2016 | 20,04 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 91,278 tr.đ. | - | Mackenzie | 0 | Thị trường tổng quát | | 6/6/2024 | 22,68 | 1,96 | 16,75 |
| Cổ phiếu | 91,276 tr.đ. | - | iShares | 0,38 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU 100% Hedged to CHF Net Variant | 29/5/2015 | 7,52 | 1,78 | 13,88 |
| Cổ phiếu | 91,183 tr.đ. | - | Fullgoal | 0,60 | Thị trường tổng quát | | 7/5/2024 | 1,13 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 91,062 tr.đ. | 14.904,96 | Invesco | 0,55 | Thị trường tổng quát | NASDAQ International BuyBack Achievers Index | 27/2/2014 | 40,67 | 1,13 | 9,20 |
| Cổ phiếu | 90,816 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Select Factor Mix | 16/10/2018 | 39,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 90,816 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI USA Select Factor Mix | 16/10/2018 | 39,59 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 90,752 tr.đ. | - | UBS | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 2/10/2014 | 13,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 90,54 tr.đ. | 9.724,622 | Brookstone | 0,95 | Thị trường tổng quát | | 28/9/2023 | 33,57 | 2,15 | 16,40 |
| Cổ phiếu | 90,529 tr.đ. | 20.876,78 | Fidelity | 0,18 | Thị trường tổng quát | Fidelity Targeted International Factor Index | 26/2/2019 | 27,98 | 1,94 | 14,44 |
| Cổ phiếu | 90,217 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Thị trường tổng quát | MSCI United Kingdom | 12/1/2010 | 143,51 | 1,83 | 13,29 |
| Cổ phiếu | 89,724 tr.đ. | - | E Fund | 0,60 | Thị trường tổng quát | National Securities Robot Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 10/1/2024 | 1,21 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 89,574 tr.đ. | 8.219,134 | Tidal ETFs | 0,65 | Thị trường tổng quát | | 10/10/2022 | 39,54 | 5,20 | 26,15 |
| Cổ phiếu | 89,171 tr.đ. | - | iShares | 0,98 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 15/6/2006 | 14,06 | 4,06 | 25,81 |
| Cổ phiếu | 88,906 tr.đ. | 5.939,289 | Matthews | 0,79 | Thị trường tổng quát | | 22/9/2023 | 27,34 | 2,76 | 20,76 |
| Cổ phiếu | 88,89 tr.đ. | 6.325,911 | Absolute | 0,85 | Thị trường tổng quát | | 21/1/2020 | 32,45 | 1,76 | 13,77 |
| Cổ phiếu | 88,432 tr.đ. | - | SPDR | 0,20 | Thị trường tổng quát | FTSE All-Share Index - GBP | 26/4/2018 | 5,28 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 88,409 tr.đ. | - | Amundi | 0,15 | Thị trường tổng quát | MSCI Europe ESG Leaders Select 5% Issuer Capped Index (Benchmark TR Gross) | 10/3/2020 | 65,33 | 2,22 | 13,10 |
| Cổ phiếu | 88,16 tr.đ. | - | Invesco | 0,60 | Thị trường tổng quát | MSCI China A International Connect Index - CNY - Benchmark TR Gross | 27/4/2018 | 1,53 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 88,049 tr.đ. | - | BMO | 0,67 | Thị trường tổng quát | MSCI China ESG Leaders Index - Benchmark TR Net | 19/1/2010 | 15,43 | 1,52 | 13,10 |
| Cổ phiếu | 87,895 tr.đ. | 50.566,09 | Capital Group | 0,64 | Thị trường tổng quát | | 25/6/2024 | 25,40 | 3,50 | 20,66 |
| Cổ phiếu | 87,818 tr.đ. | - | Shinhan | 0,55 | Thị trường tổng quát | | 13/1/2022 | 8.354,47 | 4,33 | 47,96 |
| Cổ phiếu | 87,68 tr.đ. | - | Lyxor | 0,85 | Thị trường tổng quát | MSCI India | 13/5/2014 | 28,38 | 2,34 | 14,66 |
| Cổ phiếu | 87,205 tr.đ. | - | Hwabao | 0,60 | Thị trường tổng quát | CSI Pension Industry Index - CNY - Benchmark TR Gross | 8/9/2021 | 0,79 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 86,859 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Japan SRI 100% Hedged to EUR Index - EUR | 29/4/2016 | 11,55 | 1,64 | 16,42 |
| Cổ phiếu | 86,747 tr.đ. | - | KINDEX | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI Russia 25/50 Index | 21/3/2017 | 46,90 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 86,741 tr.đ. | 4.216 | iShares | 0,16 | Thị trường tổng quát | MSCI EM Choice ESG Screened 5% Issuer Capped Index | 6/10/2020 | 38,70 | 1,77 | 13,98 |
| Cổ phiếu | 86,679 tr.đ. | - | Dynamic | 0 | Thị trường tổng quát | | 24/10/2023 | 30,15 | 11,23 | 37,95 |
| Cổ phiếu | 86,125 tr.đ. | 25.625,87 | iShares | 0,50 | Thị trường tổng quát | MSCI New Zealand All Cap Top 25 Capped Index - Benchmark TR Net | 1/9/2010 | 47,90 | 1,62 | 41,52 |
| Cổ phiếu | 86,084 tr.đ. | - | Amundi | 0,20 | Thị trường tổng quát | MSCI ACWI SRI Filtered PAB Index - Benchmark TR Net | 21/7/2022 | 13,62 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 85,61 tr.đ. | - | BetaShares | 0,38 | Thị trường tổng quát | iSTOXX MUTB Global ex-Australia Quality Leaders Index - AUD | 5/6/2020 | 31,41 | 0 | 0 |
| Cổ phiếu | 85,5 tr.đ. | - | Rize | 0,55 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS Environmental Impact 100 Index - Benchmark TR Net | 14/7/2021 | 4,83 | 1,96 | 18,12 |
| Cổ phiếu | 85,5 tr.đ. | - | Rize | 0,55 | Thị trường tổng quát | Foxberry SMS Environmental Impact 100 Index - Benchmark TR Net | 14/7/2021 | 4,83 | 1,96 | 18,12 |